Có 1 kết quả:

勒戒 lè jiè ㄌㄜˋ ㄐㄧㄝˋ

1/1

lè jiè ㄌㄜˋ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to force sb to give up (a drug)
(2) to enforce abstinence
(3) to break drug dependence

Bình luận 0