Có 1 kết quả:
勒戒 lè jiè ㄌㄜˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to force sb to give up (a drug)
(2) to enforce abstinence
(3) to break drug dependence
(2) to enforce abstinence
(3) to break drug dependence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0